lục_thư 越南语 词源 汉越词,来自六書,包含六与書。 发音 (河内)IPA(帮助):[lʊwk͡p̚˧˨ʔ tʰɨ˧˧] (顺化)IPA(帮助):[lʊwk͡p̚˨˩ʔ tʰɨ˧˧] (胡志明市)IPA(帮助):[lʊwk͡p̚˨˩˨ tʰɨ˧˧]名词 lục thư (语言学) 六书参见 lục thư (六書) chỉ sự (指事) tượng hình (象形) hình thanh (形聲) hội ý (會意) chuyển chú (轉注) giả tá (假借)