hội_ý 越南语 词源 汉越词,来自會意。 发音 (河内)IPA(帮助):[hoj˧˨ʔ ʔi˧˦] (顺化)IPA(帮助):[hoj˨˩ʔ ʔɪj˨˩˦] (胡志明市)IPA(帮助):[hoj˨˩˨ ʔɪj˦˥]动词 hội ý 授予;商讨,讨论名词 hội ý 会意参见 lục thư (六書) chỉ sự (指事) tượng hình (象形) hình thanh (形聲) hội ý (會意) chuyển chú (轉注) giả tá (假借)