hình_thanh 越南语 词源 汉越词,来自形聲。 发音 (河内)IPA(帮助):[hïŋ˨˩ tʰajŋ̟˧˧] (顺化)IPA(帮助):[hɨn˦˩ tʰɛɲ˧˧] (胡志明市)IPA(帮助):[hɨn˨˩ tʰan˧˧]名词 hình thanh 形声参见 lục thư (六書) chỉ sự (指事) tượng hình (象形) hình thanh (形聲) hội ý (會意) chuyển chú (轉注) giả tá (假借)