giả_tá 越南语 词源 汉越词,来自假借。 发音 (河内)IPA(帮助):[zaː˧˩ taː˧˦] (顺化)IPA(帮助):[jaː˧˨ taː˨˩˦] (胡志明市)IPA(帮助):[jaː˨˩˦ taː˦˥]名词 giả tá 假借参见 lục thư (六書) chỉ sự (指事) tượng hình (象形) hình thanh (形聲) hội ý (會意) chuyển chú (轉注) giả tá (假借)