phiêu_lưu是什么意思_phiêu_lưu读音|解释_phiêu_lưu同义词|反义词
越南语
词源
汉越词,来自漂流。
发音
名词
(量词 cuộc)phiêu lưu
- 冒险
形容词
phiêu lưu
- 冒险的,漂流的
(Can we date this quote?),Duy Mạnh (作词作曲),“Kiếp đỏ đen [赌博生活]”:Đời phiêu lưu là thế
Không biết đến ngày mai
Nên giờ đây mới trắng tay.- 这就是漂流的生活
你不在乎明天
现在你空手而归。
参见