logo

cuộc是什么意思_cuộc读音|解释_cuộc同义词|反义词

cuộc

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:局   锔 跼 局 锔 焗

  1. ] 一局,一次,一场
    派生词:cuộc đời, cuộc sống, rút cuộc, ngoài cuộc, nhập cuộc, toàn cuộc, kết cuộc
  2. ] 打赌
    派生词:đánh cuộc