chuốt是什么意思_chuốt读音|解释_chuốt同义词|反义词
越南语
发音
喃字
- 炪:đốt, sốt, chuốt
- 捽:lót, rót, tốt, chuốt, suốt, tuyệt, vuốt, chọt, tuốt, rút, chột, tót
- 淬:lướt, tụy, thoắt, rót, tôi, chuốt, giọt, thướt, thối, xót, trút, thót, sút
- 率:thoắt, chuốt, suốt, sót, suất, sút
释义
汉字:淬 炪 捽 率
- 修削,琢磨,润饰