chọt 释义: chọt 歌曲: Chot 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chót chớt chột chốt chọt chợt 释义 汉字:捽 𡊲 啐 组词 chạy chọt ①奔忙 ②钻营 chòn chọt 猪吃食的声音