logo

đản_sanh是什么意思_đản_sanh读音|解释_đản_sanh同义词|反义词

đản_sanh

越南语

组成

đản sanh誕生

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 诞生