trường_cao_học 越南语 发音 (河内)IPA(帮助):[t͡ɕɨəŋ˨˩ kaːw˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ] (顺化)IPA(帮助):[ʈɨəŋ˦˩ kaːw˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ] (胡志明市)IPA(帮助):[ʈɨəŋ˨˩ kaːw˧˧ hawk͡p̚˨˩˨]名词 trường cao học (場高學) 研究生院,大学院相关词语 trường đại học trường cao đẳng