thùng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 thung thủng thúng thưng thửng thứng thùng thũng thụng thừng thững 释义 汉字:𥶀 桩 𢝣 𠽅 唶 𢠆 桶 㗰 从 𢠅