logo

số_nguyên是什么意思_số_nguyên读音|解释_số_nguyên同义词|反义词

số_nguyên

越南语

组成

số nguyên

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 整数