logo

như_thế_nào是什么意思_như_thế_nào读音|解释_như_thế_nào同义词|反义词

như_thế_nào

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 如何
    Em nói tiếng Việt như thế nào?
    你越南语说得如何