khi_nào 越南语 组成 khi(时候)+ nào(哪个)读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡):释义 (= bao giờ)何时,什么时候,…的时候 Khi nào làm xong báo cho tôi biết. 你干完的时候告诉我一下。 什么时候(都不) Khi nào làm lại một việc chướng như thế. 什么时候都不该做这么讨厌的事。