logo

hình_tượng是什么意思_hình_tượng读音|解释_hình_tượng同义词|反义词

hình_tượng

越南语

组成

hình tượng形象

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 形象