logo

hàng_loạt是什么意思_hàng_loạt读音|解释_hàng_loạt同义词|反义词

hàng_loạt

越南语

组成

hàng loạt

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 大量,大批,一系列,大规模