logo

du_lịch是什么意思_du_lịch读音|解释_du_lịch同义词|反义词

du_lịch

越南语

组成

du lịch遊歷

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 旅游旅行
    khách du lịch  游客
    công ty du lịch  旅行社