choàng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 幢:chàng, choàng, tràng 絖:quàng, khoáng, quang, choàng, nhoang 相似国语字 choang choạng choáng choảng choàng 释义 汉字:絖 幢 撞入,闯入 搂住 钩住 披 忽然