logo

chủ_nghĩa_đế_quốc是什么意思_chủ_nghĩa_đế_quốc读音|解释_chủ_nghĩa_đế_quốc同义词|反义词

chủ_nghĩa_đế_quốc

越南语

词源

chủ nghĩa (教义主义) +‎ đế quốc (帝国)仿译汉语 帝國主義 (đế quốc chủ nghĩa)

发音

名词

chủ nghĩa đế quốc (主義帝國)

  1. 帝国主义

近义词