logo

chỉ_thượng_đàm_binh是什么意思_chỉ_thượng_đàm_binh读音|解释_chỉ_thượng_đàm_binh同义词|反义词

chỉ_thượng_đàm_binh

越南语

组成

chỉ thượng đàm binh紙上談兵

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 纸上谈兵