logo

chúc_mừng是什么意思_chúc_mừng读音|解释_chúc_mừng同义词|反义词

chúc_mừng

越南语

组成

chúc mừng

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 祝贺庆贺道喜
    chúc mừng năm mới  恭贺新禧