logo

cập_nhật是什么意思_cập_nhật读音|解释_cập_nhật同义词|反义词

cập_nhật

越南语

组成

cập nhật及日

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 更新刷新