logo

cà_phê是什么意思_cà_phê读音|解释_cà_phê同义词|反义词

cà_phê

越南语

 
[1] Một tách cà phê đen.

词源

法语 café

组成

phê

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 咖啡
    uống cà phê  喝咖啡
    cà phê sữa  牛奶咖啡
    thìa cà phê  咖啡匙