logo

bần_tăng是什么意思_bần_tăng读音|解释_bần_tăng同义词|反义词

bần_tăng

越南语

组成

bần tăng貧僧

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 贫僧