logo

bất_biến是什么意思_bất_biến读音|解释_bất_biến同义词|反义词

bất_biến

越南语

词源

汉越词,来自不變,包含

发音

形容词

bất biến

  1. (主要用于语法)变化
    Những từ như "deer" hay "sheep" trong tiếng Anh là danh từ bất biến.
    像“deer”或“sheep”这样的词,是英语中不变化名词的例子。