logo

bánh_trung_thu是什么意思_bánh_trung_thu读音|解释_bánh_trung_thu同义词|反义词

bánh_trung_thu

越南语

 
bánh trung thu

词源

bánh (糕点) +‎ Trung thu (中秋节)

发音

名词

bánh Trung thu (餅中秋)

  1. 月饼

衍生词

  • bánh trung thu da tuyết (冰皮月饼)
  • bánh trung thu vỏ lạnh (冰皮月饼)

相关词

  • bánh dẻo lạnh (冰皮月饼)
  • bánh dẻo tuyết (冰皮月饼)
  • bánh pía
  • bánh nướng