Vạn_lý_Trường_chinh是什么意思_Vạn_lý_Trường_chinh读音|解释_Vạn_lý_Trường_chinh同义词|反义词
Vạn_lý_Trường_chinh
越南语
组成
vạn lý
trường chinh
[
萬里長征
]
读音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
释义
〈
史
〉
万里长征
,
长征
- 快捷目录 -
现代基本解释
越南语
组成
读音
释义
返回顶部