Thành_phố_Hồ_Chí_Minh
越南语
其他写法
- (缩写) TPHCM, TP.HCM, Tp. HCM
词源
源自thành phố (“城市”) + Hồ Chí Minh (胡志明)。
读音
- (河内)IPA(帮助):[tʰajŋ̟˨˩ fo˧˦ ho˨˩ t͡ɕi˧˦ mïŋ˧˧]
- (顺化)IPA(帮助):[tʰɛɲ˦˩ fow˨˩˦ how˦˩ t͡ɕɪj˨˩˦ mɨn˧˧]
- (胡志明市)IPA(帮助):[tʰan˨˩ fow˦˥ how˨˩ cɪj˦˥ mɨn˧˧]
专有名词
Thành phố Hồ Chí Minh
近义词
- Sài Gòn (非正式), Gia Định 〈史〉
派生语汇
- → 汉语: 胡志明市 (仿译)
- → 英语: Ho Chi Minh City (仿译)
- → 德语: Ho-Chi-Minh-Stadt (仿译)
- → 法语: Hô-Chi-Minh-Ville (仿译)
- → 意大利语: città di Hồ Chí Minh (仿译)
- → 日语: ホーチミン市 (Hō Chi Min-shi) (仿译)
- → 朝鲜语: 호찌민 시 (Hojjimin si) (仿译)
- → 葡萄牙语: Cidade de Ho Chi Minh (仿译)
- → 俄语: Хошимин (Xošimin)
- → 西班牙语: Ciudad Ho Chi Minh (仿译)
