復仇是什么意思_復仇读音|解释_復仇同义词|反义词
汉语
写法
- 规范字(简化字):复仇(中国大陆、新加坡、马来西亚)
- 繁体字:復仇(中国大陆、新加坡、马来西亚)
- 国字标准字体:復仇(台湾)
- 香港标准字形:復仇(香港、澳门)
读音
释义
- 报仇。
- 汉·袁康《越绝书‧叙外传记》:“臣不讨贼,子不复仇,非臣子也。”
- 唐·裴铏《传奇‧薛昭》:“囚有为母复仇杀人者,与金而逸之。”
- 清·黄宗羲《与康明府书》:“且鳄鱼之害,不过张氏一童子耳,文惠尚为之复仇,况今残暴至于二十人外乎?”
- 杜鹏程《保卫延安》第二章:“他们每个人,都带着失去田地的痛苦、饥饿的煎熬和复仇的怒火。”
- 见“复仇”。
翻译
翻译
- 英语:to revenge; vengeance
- 越南语:{revenge} sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ, trả thù, báo thù, rửa hận | {vengeance} , sự trà thù, sự báo thù, (thông tục) hoàn toàn; không sai, dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi