đồng_hồ 越南语 词源 汉越词,来自銅壺。 发音 (河内)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˨˩ ho˨˩] (顺化)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˦˩ how˦˩] (胡志明市)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˨˩ how˨˩]名词 đồng hồ 钟表 đồng hồ quả quýt ― 怀表 đồng hồ báo thức ― 闹钟 仪表(用于测量水、电等消耗量或已行驶公里数的装置)参见 đồng hồ tính cước