logo

đặc_trưng是什么意思_đặc_trưng读音|解释_đặc_trưng同义词|反义词

đặc_trưng

越南语

组成

đặc trưng特徵

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 特征