đường_tròn_ngoại_tiếp
越南语
词源
(此词的语源缺失或不完整。请协助添加,或在茶室进行讨论。) 对比汉语 外接圓 (ngoại tiếp viên)、日语 外接円 (gaisetsuen)、朝鲜语 외접원 (oejeobwon)。
发音
- (河内)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˨˩ t͡ɕɔn˨˩ ŋwaːj˧˨ʔ tiəp̚˧˦]
- (顺化)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˦˩ ʈɔŋ˦˩ ŋwaːj˨˩ʔ tiəp̚˦˧˥]
- (胡志明市)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˨˩ ʈɔŋ˨˩ ŋwaːj˨˩˨ tip̚˦˥]
名词
đường tròn ngoại tiếp
另见
- đường tròn nội tiếp
- đường tròn bàng tiếp
