đông_bắc 越南语 词源 汉越词,来自東北。 发音 (河内)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˧˧ ʔɓak̚˧˦] (顺化)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˧˧ ʔɓak̚˦˧˥] (胡志明市)IPA(帮助):[ʔɗəwŋ͡m˧˧ ʔɓak̚˦˥]名词 (量词 phía、hướng)đông bắc 东北形容词 đông bắc 东北同类词汇 (罗经点) (Category: 越南语 罗经点)tây bắc bắc đông bắc tây đông tây nam nam đông nam